Khủng Hoảng Kinh Tế và Xã Hội tại Vương Quốc Anh

Vương quốc Anh, từng là biểu tượng quyền lực với hai thế kỷ thuộc địa, hiện đang đối mặt với cuộc khủng hoảng kinh tế và xã hội nghiêm trọng nhất trong lịch sử. Tỷ lệ nợ trên GDP đạt 999,5%, so với Đức (63,74%) và Ấn Độ (58,2%). Brexit đã gây ra khủng hoảng thương mại, tăng giá thực phẩmchi phí nhà ở. Thiếu hụt lao độnghệ thống y tế quá tải làm tình hình thêm phức tạp. Nền kinh tế phụ thuộc vào dịch vụ dễ bị tổn thương trước cú sốc kinh tế. Bài học cho các quốc gia khác là cần phát triển ngành sản xuấttoàn cầu hóa một cách cân bằng.

Vương quốc Anh, quốc gia từng là biểu tượng của quyền lực nhờ hai thế kỷ thống trị thuộc địa, hiện đang phải đối mặt với một thực tế phũ phàng. Bất chấp quá khứ giàu có nhờ khai thác thuộc địa, Vương quốc Anh đang chìm trong một cuộc khủng hoảng kinh tế và xã hội được xem là tồi tệ nhất trong lịch sử. Năm 2024, tỷ lệ nợ trên GDP của Vương quốc Anh đã lên tới 999,5%, một con số đáng báo động khi so sánh với các quốc gia khác như Đức 63,74%, Iceland 4,2%, và thậm chí là Ấn Độ 58,2%.

Tình hình càng trở nên đáng lo ngại hơn khi lực lượng lao động của Anh đang ngày càng thu hẹp do vấn đề sức khỏe kéo dài, trong khi các quốc gia khác lại chứng kiến sự gia tăng về lực lượng lao động. Năng suất lao động chững lại kể từ cuộc khủng hoảng năm 2008. Hệ thống y tế quá tải với tình trạng thiếu hụt y tế trầm trọng: 45 bệnh nhân phải chờ đợi hơn 4 tiếng đồng hồ trong các trường hợp khẩn cấp và sự thiếu hụt hơn 100.000 tài xế xe tải là minh chứng rõ ràng cho sự suy yếu của nền kinh tế Anh.

Điều này đặt ra câu hỏi lớn về nguyên nhân dẫn đến sự suy thoái của nền kinh tế Anh, những sai lầm nào đã được thực hiện và bài học nào mà các nước khác có thể rút ra. Liệu hình ảnh về một Vương quốc Anh hùng mạnh còn đúng trong bối cảnh hiện tại khi mà suy thoái kinh tế đang lan rộng?

Lý Do Tồn Tại của Liên Minh Châu Âu (EU)

Quá Khứ Hình Thành và Mục Tiêu Ban Đầu

Hãy quay trở lại năm 2016, thời điểm nước Anh quyết định rời khỏi Liên minh Châu Âu, một sự kiện lịch sử được biết đến với cái tên Brexit. Vào ngày 23 tháng 6 năm 2016, người dân Vương quốc Anh đã tham gia một cuộc trưng cầu dân ý và quyết định rời khỏi Liên minh Châu Âu với tỷ lệ phiếu bầu cho Brexit là 51,9% và 48,1% cho ở lại. Quyết định lịch sử này đã tạo nên làn sóng chấn động trong nền kinh tế toàn cầu, đánh dấu sự khởi đầu của một giai đoạn bất ổn được gọi là Brexit.

Sau khi Thế chiến thứ hai kết thúc, các nhà lãnh đạo châu Âu nhận ra rằng sự chia rẽ và cạnh tranh giữa các quốc gia chỉ dẫn đến sự lãng phí về nguồn lực và con người. Họ hiểu rằng hợp tác là chìa khóa cho sự phục hồi và phát triển bền vững. Nhìn vào bản đồ Châu Âu, chúng ta dễ dàng nhận thấy sự nhỏ bé về diện tích của các quốc gia. Việc mỗi quốc gia duy trì một lực lượng quân đội riêng để bảo vệ biên giới là một gánh nặng kinh tế khổng lồ. Hơn nữa, các quốc gia không giáp biển như Hungary sẽ gặp khó khăn trong việc tiếp cận thị trường quốc tế; họ buộc phải trả thuế quá cảnh cho các quốc gia hàng xóm như Áo và Đức để vận chuyển hàng hóa qua lãnh thổ của họ.

Sự Thành Lập của Cộng Đồng Than và Thép Châu Âu (ECSC)

Nhận thức được những hạn chế này, vào năm 1952, sáu quốc gia tiên phong bao gồm Bỉ, Pháp, Đức, Ý, Luxembourg và Hà Lan đã quyết định thành lập Cộng đồng Than và Thép Châu Âu (ECSC), đặt nền móng cho sự hợp tác kinh tế sâu rộng hơn. ECSC mang lại nhiều lợi ích to lớn cho các quốc gia thành viên. Pháp, sau chiến tranh, cần một lượng lớn than và thép để tái thiết đất nước. Với ngành công nghiệp thép phát triển, Đức cung cấp nguồn nguyên liệu cần thiết cho Pháp đồng thời mở rộng thị trường tiêu thụ và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Tương tự, các quốc gia nhỏ hơn như Ý, Bỉ, Hà Lan và Luxembourg được hưởng lợi từ việc tiếp cận thị trường rộng lớn hơn của Đức và Pháp.

Sự ra đời của ECSC đã tạo ra một thị trường chung rộng lớn, nơi hàng hóa được tự do lưu thông giữa các quốc gia thành viên mà không bị cản trở bởi thuế quan hay các rào cản thương mại. Đây là minh chứng rõ ràng cho sức mạnh của sự hợp tác và chia sẻ nguồn lực giữa các quốc gia. Sự thành công của liên minh này đã thu hút ngày càng nhiều quốc gia mong muốn tham gia. Trải qua thời gian, đến nay Liên minh đã phát triển với 27 quốc gia thành viên và trở thành một trong những liên minh hùng mạnh nhất thế giới, ngày nay chúng ta đều biết đến với tên gọi Liên minh Châu Âu (EU).

Lợi Ích của Liên Minh Châu Âu Đối Với Các Quốc Gia Thành Viên

Quyền Công Dân EU và Sự Tự Do Di Chuyển

Điều đáng chú ý là cả 27 quốc gia này đều được hưởng lợi từ ba siêu cường quốc khi gia nhập Liên minh Châu Âu, và đây chính là điểm mấu chốt, là nơi ẩn chứa nguyên nhân sâu xa của cuộc khủng hoảng kinh tế tại Vương quốc Anh. Siêu cường quốc đầu tiên mà công dân các nước thành viên được hưởng lợi chính là quyền công dân EU, cho phép họ tự do di chuyển và cư trú tại bất kỳ quốc gia nào thuộc Liên minh.

Tự Do Lưu Thông Hàng Hóa, Dịch Vụ và Vốn

Thứ hai, trong khuôn khổ Liên minh Châu Âu, hàng hóa, dịch vụ và vốn được tự do lưu thông qua biên giới các quốc gia thành viên mà không gặp bất kỳ giao cản nào. Điều này đồng nghĩa với việc một doanh nhân kinh doanh đồ nội thất ở Hy Lạp có thể dễ dàng bán sản phẩm của mình tại Vương quốc Anh mà không phải chịu thêm bất kỳ loại thuế hay quy định thương mại nào.

Lợi Thế Trong Các Cuộc Đàm Phán Thương Mại

Cuối cùng, Liên minh Châu Âu mang đến cho các quốc gia nhỏ một lợi thế không nhỏ trong các cuộc đàm phán thương mại. Để dễ hình dung, hãy thử tưởng tượng một cuộc đàm phán thương mại giữa một quốc gia nhỏ như Hungary và một cường quốc như Ấn Độ. Ai sẽ nắm lợi thế trong cuộc đàm phán này? Rõ ràng là Ấn Độ với dân số 1,4 tỷ người, áp đảo hoàn toàn so với 10 triệu dân của Hungary. Trong trường hợp hai quốc gia này muốn ký kết một Hiệp định Thương mại Song phương, Ấn Độ hoàn toàn có thể đưa ra đề nghị mở cửa thị trường 1,4 tỷ dân cho ngành công nghiệp ô tô của Hungary với điều kiện Hungary phải giảm 25% thuế nhập khẩu đối với ô tô của Ấn Độ, thậm chí có thể sẽ phải giảm thuế nhập khẩu ô tô Ấn Độ xuống 50%. Tại sao? Bởi vì Ấn Độ là một quốc gia lớn hơn, có thể gây sức ép lên một quốc gia nhỏ hơn bằng cách đưa ra lời đề nghị về một thị trường rộng lớn hơn rất nhiều.

Tuy nhiên, đây chính là lúc Liên minh Châu Âu phát huy vai trò của mình. Thay vì để Hungary đơn độc đàm phán với Ấn Độ, toàn bộ Liên minh Châu Âu sẽ cùng ngồi vào bàn đàm phán. Liên minh Châu Âu sẽ đóng vai trò như một thực thể duy nhất với dân số 447 triệu người, điều này mang lại cho họ một sức mạnh to lớn, thậm chí vượt trội hơn cả Ấn Độ mặc dù dân số Ấn Độ là 1,4 tỷ người. Bởi lẽ thu nhập bình quân đầu người của EU là 52.000 USD, trong khi con số này ở Ấn Độ chỉ là 2.700 USD. Do đó, khi Liên minh Châu Âu với tư cách là một thực thể khổng lồ ngồi vào bàn đàm phán với Ấn Độ, họ sẽ có sức mạnh mặc cả lớn hơn rất nhiều so với Ấn Độ, bất chấp dân số đông đảo của quốc gia này.

Rõ ràng, đây là một sự sắp xếp tuyệt vời mang lại lợi ích cho tất cả các bên: mỗi quốc gia đều có được sức mạnh đàm phán tốt hơn, quyền tự do của công dân được nâng cao, mối quan hệ với các cường quốc châu Âu trở nên tốt đẹp hơn và quan trọng nhất, các quốc gia thành viên có thể tiếp cận một thị trường rộng lớn hơn rất nhiều so với thị trường nội địa.

Lý Do Vương Quốc Anh Quyết Định Rời Khỏi Liên Minh Châu Âu (Brexit)

Lợi Ích EU Vượt Trội So Với Anh Quốc

Vậy thì câu hỏi đặt ra là tại sao Vương quốc Anh lại quyết định rời khỏi Liên minh Châu Âu? Lý do nước Anh rời EU có rất nhiều lý do, nhưng có ba lý do được cho là quan trọng nhất.

Một trong những nguyên nhân chính khiến Vương quốc Anh quyết định rời khỏi Liên minh Châu Âu là quan điểm cho rằng lợi ích mà EU nhận được từ Anh Quốc trội hơn hẳn so với những gì Anh Quốc được hưởng. Minh chứng rõ ràng nhất chính là số liệu thống kê về lượng cá đánh bắt được trong giai đoạn từ 2012 đến 2016. Cụ thể, ngư dân EU được phép khai thác trung bình 760.000 tấn cá mỗi năm ở vùng biển Anh, trong khi ngư dân Anh chỉ đánh bắt được 90.000 tấn cá ở vùng biển EU, tức là ít hơn đến 8 lần. Sự chênh lệch này còn thể hiện rõ nét qua số liệu đóng góp ngân sách năm 2013: Anh đóng góp khoảng 17,07 tỷ Euro vào ngân sách EU nhưng chỉ nhận lại được 6,31 tỷ Euro. Điều này đồng nghĩa với việc đóng góp dòng của Anh lên tới 10,76 tỷ Euro. Sự chênh lệch đáng kể này khiến nhiều người dân Anh cảm thấy như thể quốc gia của họ đang bị EU lợi dụng.

Vấn Đề Nhập Cư và Áp Lực Dân Số

Bên cạnh đó, vấn đề nhập cư cũng là một trong những nguyên nhân khiến Anh Quốc quyết định rời khỏi EU. Khi EU mở rộng và kết nạp thêm các quốc gia như Ba Lan, Cộng hòa Séc và Hungary, quyền tự do di chuyển cho phép công dân các nước thành viên được tự do sinh sống và làm việc tại các quốc gia khác trong khối. Điều này dẫn đến làn sóng nhập cư từ các quốc gia kém phát triển hơn vào Anh, khiến dân số nước ngoài tại đây tăng gần gấp đôi từ 5,3 triệu người vào năm 2004 lên hơn 9,5 triệu người vào năm 2021, chiếm khoảng 12% tổng dân số Anh.

Sự gia tăng đột biến về dân số gây áp lực lớn lên hệ thống dịch vụ công cộng và thị trường nhà ở tại Anh, nguồn cung lao động dư thừa khiến mức lương của người lao động giảm sút và làm giảm cơ hội việc làm cho chính công dân Anh.

Mong Muốn Tự Đàm Phán Thương Mại

Thêm vào đó, Anh Quốc tin rằng việc tự mình đàm phán các thỏa thuận thương mại với các quốc gia khác, chẳng hạn như Ấn Độ, sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn so với việc để EU làm trung gian. Tất cả những lý do trên đã dẫn đến quyết định tổ chức trưng cầu dân ý về việc rời khỏi EU của Anh. Kết quả cuối cùng với tỷ lệ phiếu bầu nghiêng về phía ủng hộ Brexit đã mở đường cho sự kiện Anh chính thức rời khỏi EU.

Hậu Quả Kinh Tế Sau Brexit

Khủng Hoảng Thương Mại và Tăng Giá

Tuy nhiên, bức tranh kinh tế sau Brexit lại không hề tươi sáng như kỳ vọng: giá thực phẩm tại Anh đã tăng vọt trong khi chi phí nhà ở cũng leo thang chóng mặt, gây áp lực nặng nề lên các hộ gia đình. Vậy điều gì đã xảy ra với Brexit và tại sao nước Anh lại rơi vào tình trạng tồi tệ như vậy?

Một trong những đòn giáng mạnh mẽ nhất mà Anh phải đối mặt sau Brexit chính là vấn đề thương mại. Trước đây, EU là một trong những đối tác thương mại lớn nhất của Anh. Năm 2022, xuất khẩu của Anh sang EU chiếm 42% tổng kim ngạch xuất khẩu, trong khi nhập khẩu từ EU chiếm 48% tổng kim ngạch nhập khẩu của Anh. Điều này cho thấy sự phụ thuộc lớn của nền kinh tế Anh vào thị trường EU.

Tuy nhiên, sau Brexit, Anh không còn là một phần của liên minh thuế quan, đồng nghĩa với việc hàng hóa của Anh sẽ bị đánh thuế khi di chuyển vào thị trường EU. Để giải quyết vấn đề này, Anh đã xem xét việc ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) với các nước EU. FTA cho phép hai hay nhiều quốc gia giao dịch với nhau mà không phải chịu thuế hoặc chịu mức thuế rất thấp. Chính phủ Anh kỳ vọng rằng việc ký kết FTA với các nước EU sẽ giúp duy trì hoạt động thương mại thông suốt mà không cần phải tiếp nhận người nhập cư đóng góp vào ngân sách EU hoặc cho phép các quốc gia EU khai thác tài nguyên của Anh.

Nền Kinh Tế Dịch Vụ và Các Rủi Ro

Nhưng thực tế lại phức tạp hơn nhiều, vì nền kinh tế Anh không phải là nền kinh tế dựa vào sản xuất mà là nền kinh tế dịch vụ, phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu dịch vụ.

Vấn đề cốt lõi nằm ở chỗ Anh không tạo ra nguồn thu lớn nhất từ việc xuất khẩu sản phẩm mà là từ xuất khẩu dịch vụ, chủ yếu là dịch vụ tài chính. Điều này đặt ra câu hỏi tại sao một nền kinh tế dịch vụ lại tiềm ẩn nhiều rủi ro đến vậy và tại sao sản xuất lại trở thành lựa chọn tối ưu hơn cho Anh ở thời điểm hiện tại.

Ba Lý Do Chính Đưa Ra Khủng Hoảng Kinh Tế

  1. Ngành Sản Xuất Tạo Nhiều Việc Làm Hơn Ngành Dịch VụNgành sản xuất có khả năng tạo ra nhiều việc làm hơn so với ngành dịch vụ, cả cho lao động có tay nghề lẫn lao động phổ thông. Ví dụ, trong khi ngành Công nghệ Thông tin đóng góp 7,5% GDP của Ấn Độ, ngành dệt may chỉ chiếm 2,3%. Tuy nhiên, xét về số lượng việc làm được tạo ra, sự khác biệt lại vô cùng lớn. Thực tế, ngành Công nghệ Thông tin của Ấn Độ chỉ tuyển dụng khoảng 5,43 triệu lao động, trong khi ngành dệt may lại lên tới 45 triệu. Hơn nữa, ngành Công nghệ Thông tin chủ yếu tuyển dụng lao động có tay nghề, trong khi ngành dệt may lại tạo cơ hội việc làm cho hàng triệu lao động phổ thông.
  2. Ngành Dịch Vụ Dễ Bị Tổn Thương Bởi Những Cú Sốc Kinh TếNgành dịch vụ dễ bị tổn thương bởi những cú sốc kinh tế hơn so với ngành sản xuất. Ví dụ, trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, ngành dịch vụ tài chính và tiếp thị đã chịu ảnh hưởng nặng nề, trong khi các công ty sản xuất hàng tiêu dùng thiết yếu như Nestlé, Procter & Gamble và Johnson & Johnson lại không bị ảnh hưởng quá nhiều. Bởi vì người tiêu dùng có thể cắt giảm chi tiêu cho các dịch vụ tài chính và tiếp thị, nhưng họ không thể ngừng sử dụng các mặt hàng thiết yếu như dao cạo râu, chất tẩy rửa hay thức ăn cho trẻ em.
  3. Khả Năng Mở Rộng Quy Mô Sản Xuất Dễ Dàng Hơn Ngành Dịch VụViệc mở rộng quy mô sản xuất để tăng cường xuất khẩu thường dễ dàng hơn nhiều so với việc mở rộng quy mô một công ty dịch vụ. Ví dụ, nếu muốn tăng sản lượng iPhone từ 10.000 lên 20.000 chiếc, chúng ta có thể tuyển dụng, đào tạo và bố trí thêm nhân sự chỉ trong vòng vài tháng. Nhưng để một công ty dịch vụ tài chính gia tăng lượng khách hàng từ 20 lên 30 khách hàng là một nhiệm vụ cực kỳ khó khăn.

Thực tế cho thấy 81% GDP của Anh lại phụ thuộc vào ngành dịch vụ. Điều này khiến nền kinh tế Anh trở nên dễ bị tổn thương, đặc biệt là khi phải đối mặt với những cú sốc lớn như đại dịch COVID-19 và cuộc chiến tranh Nga-Ukraine. Bên cạnh đó, việc Anh rời khỏi EU cũng khiến ngành dịch vụ gặp nhiều khó khăn do phải tuân thủ luật pháp và tài chính của 27 quốc gia khác nhau.

Khủng Hoảng Lao Động Sau Brexit

Hậu Brexit, nước Anh cũng phải đối mặt với cuộc khủng hoảng lao động trầm trọng khi 200.000 công dân EU đã rời khỏi đất nước. Tình trạng thiếu hụt lao động diễn ra ở nhiều ngành nghề từ tài xế xe tải, y tá cho đến nhân viên dịch vụ khách sạn. Tất cả những yếu tố trên đã khiến nền kinh tế Anh rơi vào vòng luẩn quẩn: Chính phủ không có đủ nguồn lực để đầu tư cho y tế và phúc lợi xã hội, người dân không thể đi làm do bệnh tật, thu nhập giảm dẫn đến giảm chi tiêu và nền kinh tế không thể tăng trưởng.

Bài Học Đáng Giá Cho Các Quốc Gia Khác

  1. Không Nên Để Những Người Thiếu Kiến Thức Kinh Tế Đưa Ra Quyết Định Quan TrọngQuyết định Brexit chính là minh chứng cho điều này. Việc thiếu hiểu biết sâu sắc về kinh tế và hậu quả lâu dài của các quyết định quan trọng đã dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng cho nền kinh tế quốc gia.
  2. Chú Trọng Phát Triển Ngành Sản Xuất Bên Cạnh Ngành Dịch VụMặc dù ngành dịch vụ đóng vai trò quan trọng, nhưng một quốc gia như Việt Nam cần phải chú trọng phát triển ngành sản xuất bởi khả năng tạo công ăn việc làm, mở rộng quy mô và khả năng chống chịu trước biến động kinh tế.
  3. Toàn Cầu Hóa Là Yếu Tố Không Thể Thiếu Khỏi Phát Triển Kinh TếToàn cầu hóa là yếu tố không thể thiếu nếu Việt Nam muốn phát triển kinh tế trong thế kỷ 21. Vì vậy, chúng ta phải tự lực nhưng đồng thời không nên ngần ngại giao thương với thế giới, bởi vì tự lực không đồng nghĩa với cô lập.

Kết Luận

Vương quốc Anh hiện đang trải qua một trong những cuộc khủng hoảng kinh tế và xã hội nghiêm trọng nhất trong lịch sử, phần lớn do những quyết định sai lầm liên quan đến Brexit. Cuộc khủng hoảng này không chỉ là một bài học đắt giá cho Anh mà còn cho toàn thế giới, đặc biệt là các quốc gia đang trong quá trình phát triển. Việc cân nhắc kỹ lưỡng và hiểu rõ về các yếu tố kinh tế, xã hội khi đưa ra các quyết định quan trọng là vô cùng cần thiết để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.

Trần Trung Trực

Trần Trung Trực

Leave a Replay

Đăng ký nhận tin

Click edit button to change this text. Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit