Tạo sao đồng Yên Nhật Bản sụp đổ?

Tạo sao đồng Yên Nhật Bản sụp đổ Tỉ phú

Các nhà kinh tế học phân loại nền kinh tế thế giới thành bốn nhóm, với Argentina là ví dụ về sự bất ổn kinh tế. Nhật Bản, sau giai đoạn phát triển, đã rơi vào trì trệ trong 30 năm qua với tăng trưởng, lạm phát và lãi suất thấp. Đồng yên Nhật đã mất giá mạnh, khiến lạm phát tăng. BOJ đã duy trì các chính sách tiền tệ đặc biệt, bao gồm nới lỏng định lượng, nhưng gặp khó khăn khi lãi suất toàn cầu tăng. Quyết định lịch sử của BOJ năm 2024, kết thúc lãi suất âm, đặt ra nhiều thách thức cho tương lai kinh tế Nhật Bản.

Phân Loại Các Nền Kinh Tế Trên Thế Giới

Các nhà kinh tế học thường phân loại các nền kinh tế trên thế giới thành bốn nhóm chính. Trong đó, Argentina là một ví dụ điển hình cho một nền kinh tế thường xuyên bất ổn. Tình trạng kinh tế khó khăn của Argentina đã được đưa ra thảo luận tại một hội nghị gần đây.

Hình ảnh minh họa: Hội nghị về kinh tế thế giới
Hình ảnh minh họa: Hội nghị về kinh tế thế giới

Tình Trạng Trì Trệ Kinh Tế Nhật Bản

Ngược lại, nền kinh tế Nhật Bản từ tình trạng phát triển lại rơi vào trì trệ trong suốt 30 năm qua. Tăng trưởng kinh tế thấp, lạm phát thấp và lãi suất thấp là đặc điểm của nền kinh tế Nhật Bản trong giai đoạn này. Sự trì trệ này một phần là kết quả của các chính sách tiền tệ độc đáo do Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) thực hiện.

Hình ảnh minh họa: Khu tài chính Tokyo
Hình ảnh minh họa: Khu tài chính Tokyo

Đồng Yên Mất Giá

Tuy nhiên, sau một thời gian dài nới lỏng tiền tệ, đồng yên Nhật đã giảm xuống mức thấp nhất trong vòng 34 năm vào 2 tháng trước, giao dịch ở mức 160 yên đổi 1 đô la Mỹ. Đây là mức thấp kỷ lục kể từ cuộc khủng hoảng tài chính năm 1990. Sự mất giá của đồng yên đặc biệt đáng lo ngại vì Nhật Bản là một trong những quốc gia phụ thuộc nhiều nhất vào nhập khẩu trên thế giới với hơn 90% năng lượng và hơn 60% lương thực được nhập khẩu. Đồng yên yếu đang đẩy lạm phát tại Nhật Bản tăng trở lại sau nhiều thập kỷ ổn định.

Hình ảnh minh họa: Tỷ giá đồng Yên so với Đô la Mỹ
Hình ảnh minh họa: Tỷ giá đồng Yên so với Đô la Mỹ

Chính Sách Tiền Tệ Của BOJ

Do Nhật Bản đã thực hiện các chính sách tiền tệ độc đáo trong một thời gian dài, các biện pháp khắc phục lạm phát thông thường như tăng lãi suất sẽ trở nên phức tạp hơn. Trong video này, chúng ta sẽ phân tích sâu hơn về nền kinh tế Nhật Bản, lý do tại sao đồng yên mất giá và những tác động tiềm ẩn của nó.

Hình ảnh minh họa: Biểu đồ chính sách tiền tệ của BOJ
Hình ảnh minh họa: Biểu đồ chính sách tiền tệ của BOJ

Khủng Hoảng Kinh Tế Nhật Bản Những Năm 1990

Để hiểu được tình hình kinh tế khó khăn hiện tại của Nhật Bản, chúng ta cần quay trở lại đầu những năm 1990. Sau một thập kỷ tăng trưởng thần kỳ, Nhật Bản đã trải qua một cuộc khủng hoảng tài chính nghiêm trọng. Từ đó, nền kinh tế chưa bao giờ thực sự phục hồi hoàn toàn. Cụ thể, trong những năm Thế chiến thứ hai, Nhật Bản đã trải qua một giai đoạn tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, được gọi là phép màu Nhật Bản hoặc kỳ tích Nhật Bản. Từ năm 1955 đến năm 1990, tốc độ tăng trưởng kinh tế trung bình hàng năm của Nhật đạt 6,8%, giúp GDP của quốc gia này tăng gấp 8 lần. Tốc độ tăng trưởng chỉ giảm xuống dưới 3% một lần duy nhất trong thời gian này, đó là trong cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1974.

Hình ảnh minh họa: Tăng trưởng kinh tế Nhật Bản từ 1955 đến 1990
Hình ảnh minh họa: Tăng trưởng kinh tế Nhật Bản từ 1955 đến 1990

Căng Thẳng Kinh Tế Nhật Bản và Hoa Kỳ

Sự trỗi dậy kinh tế của Nhật đã tạo ra căng thẳng với Hoa Kỳ, tương tự như căng thẳng giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc ngày nay. Các doanh nhân Mỹ, bao gồm cả Donald Trump, đã cáo buộc Nhật Bản đánh cắp việc làm sản xuất của Mỹ. Các nhà kinh tế học ở Mỹ bắt đầu lo lắng và dự đoán rằng nền kinh tế Nhật Bản sẽ vượt qua Mỹ vào đầu những năm 2000. Một số nhà hoạch định chính sách đối ngoại của Mỹ thậm chí còn kêu gọi Quốc hội kiềm chế Nhật Bản để bảo vệ lợi ích của Mỹ. Tuy nhiên, những lo ngại này đã lắng xuống vào những năm 1990 khi Nhật Bản trải qua một cuộc khủng hoảng tài chính nghiêm trọng.

Hình ảnh minh họa- căng thẳng kinh tế Mỹ - Nhật
Hình ảnh minh họa- căng thẳng kinh tế Mỹ – Nhật

Bong Bóng Tài Sản và Suy Thoái Kinh Tế

Bong bóng cổ phiếu và bất động sản vốn đã tăng giá chóng mặt trong những năm 1980 đã vỡ vào đầu những năm 1990, dẫn đến một thập kỷ suy thoái kinh tế. Giá nhà đất giảm hơn 50%, giá bất động sản thương mại giảm khoảng 85% và chỉ số chứng khoán Nikkei 225 giảm khoảng 75%. Nền kinh tế Nhật Bản chưa bao giờ thực sự hồi phục sau cú sốc này, với cả tăng trưởng và lạm phát gần như bằng không cho đến rất gần đây. Nguyên nhân chính xác khiến Nhật Bản không thể thoát khỏi tình trạng kinh tế trì trệ kéo dài vẫn là một ẩn số.

Hình ảnh minh họa: Biểu đồ giá cổ phiếu Nikkei 225
Hình ảnh minh họa: Biểu đồ giá cổ phiếu Nikkei 225

Giả Thuyết Suy Thoái Bảng Cân Đối Kế Toán

Một giả thuyết phổ biến cho rằng Nhật Bản đã trải qua giai đoạn được gọi là suy thoái bảng cân đối kế toán (balance sheet recession). Về cơ bản, lý thuyết này cho rằng các hộ gia đình và doanh nghiệp Nhật đã vay nợ quá mức trong thời kỳ giá tài sản tăng cao. Khi bong bóng tài sản vỡ, giá trị tài sản sụt giảm, người dân Nhật buộc phải tập trung vào việc trả nợ hay còn gọi là sửa chữa bảng cân đối kế toán thay vì chi tiêu và đầu tư. Mặc dù việc tập trung trả nợ có thể hợp lý ở cấp độ cá nhân (ví dụ, khi giá nhà giảm mạnh, bạn sẽ muốn trả hết khoản vay thế chấp để tránh nguy cơ bị tịch thu tài sản), nhưng nếu mọi người trong nền kinh tế đều hành động như vậy cùng một lúc, nền kinh tế sẽ rơi vào tình trạng trì trệ. Khi có quá ít người chi tiêu và đầu tư, nền kinh tế sẽ không thể phát triển.

Hình ảnh minh họa: Biểu đồ giảm giá trị tài sản tại Nhật Bản
Hình ảnh minh họa: Biểu đồ giảm giá trị tài sản tại Nhật Bản

Tình Trạng Giảm Phát ở Nhật Bản

Tình trạng trì trệ kinh tế kéo dài của Nhật Bản càng trở nên trầm trọng hơn bởi tình trạng giảm phát. Giảm phát, tức là sự sụt giảm chung của giá cả, thường được coi là tín hiệu xấu cho nền kinh tế vì nó tạo ra vòng luẩn quẩn của sự trì trệ. Giảm phát khiến người tiêu dùng trì hoãn chi tiêu với hy vọng giá cả sẽ tiếp tục giảm, từ đó khiến nhu cầu giảm, sản xuất và các doanh nghiệp trì hoãn đầu tư. Sự trì hoãn này khiến số lượng việc làm và lương của người lao động bị cắt giảm, qua đó họ lại càng e dè chi tiêu.

Hình ảnh minh họa: Biểu đồ giảm phát tại Nhật Bản
Hình ảnh minh họa: Biểu đồ giảm phát tại Nhật Bản

Chính Sách Nới Lỏng Định Lượng (QE) của BOJ

Để ngăn chặn giảm phát và khuyến khích vay mượn, Ngân hàng Nhật Bản (BOJ) đã hạ lãi suất xuống mức thấp kỷ lục, thậm chí là xuống mức âm. Tuy nhiên, khi lãi suất đã ở mức thấp nhất có thể, BOJ buộc phải tìm ra những cách thức mới để bơm tiền vào nền kinh tế và thúc đẩy lạm phát. Một trong những biện pháp phi truyền thống mà BOJ đã thực hiện là nới lỏng định lượng (QE), bao gồm việc mua một lượng lớn trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp. Mục tiêu của QE là hạ thấp lãi suất dài hạn, khuyến khích vay mượn và đầu tư, đồng thời tăng cung tiền tệ để thúc đẩy lạm phát. Nhật Bản là quốc gia tiên phong trong việc áp dụng phương pháp nới lỏng định lượng trên quy mô lớn và duy trì chính sách này trong thời gian dài.

Hình ảnh minh họa: Biểu đồ chính sách QE của Nhật Bản
Hình ảnh minh họa: Biểu đồ chính sách QE của Nhật Bản

Tỷ Lệ Nợ Công Cao Của Nhật Bản

Kết quả là Nhật hiện đang là quốc gia có tỷ lệ nợ công trên GDP thuộc hàng cao nhất trên thế giới, vào khoảng 260% vào cuối năm 2016. Ngoài QE, BOJ còn thực hiện chính sách kiểm soát đường cong lợi suất, cam kết giữ lãi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm ở mức gần 0%. Chính sách này nhằm mục đích giảm chi phí vay vốn cho chính phủ và khuyến khích chi tiêu công.

Hình ảnh minh họa: Biểu đồ nợ công Nhật Bản
Hình ảnh minh họa: Biểu đồ nợ công Nhật Bản

Áp Lực Chính Sách Tiền Tệ Năm 2022

Tuy nhiên, chính sách tiền tệ của Nhật Bản đã bắt đầu gặp áp lực vào năm 2022 khi lạm phát bắt đầu tăng trên toàn cầu. Trong khi các ngân hàng trung ương khác tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát, BOJ vẫn giữ nguyên chính sách nới lỏng định lượng do lo ngại rằng việc tăng lãi suất dù chỉ một chút cũng có thể khiến gánh nặng nợ công của Nhật trở nên quá sức chịu đựng. Tình hình càng trở nên phức tạp hơn khi đồng yên Nhật giảm giá mạnh so với đồng đô la Mỹ. Trong bối cảnh các ngân hàng trung ương khác tăng lãi suất khiến đồng tiền của họ trở nên hấp dẫn hơn, đồng yên đã giảm từ mức khoảng 130 yên đổi 1 đô la Mỹ xuống mức thấp nhất trong 34 năm là 160 yên đổi 1 đô la Mỹ.

Hình ảnh minh họa: Biểu đồ lạm phát toàn cầu năm 2022
Hình ảnh minh họa: Biểu đồ lạm phát toàn cầu năm 2022

Tình Thế Tiến Thoái Lưỡng Nan Của BOJ

Mức độ nghiêm trọng của sự suy giảm giá trị đồng yên đang đặt Ngân hàng Nhật Bản (BOJ) vào một tình thế tiến thoái lưỡng nan. Nhật Bản phụ thuộc rất nhiều vào nhập khẩu, và điều này đã dẫn đến lạm phát đáng kể đối với các mặt hàng thiết yếu như thực phẩm và năng lượng. Tuy nhiên, BOJ vẫn ngần ngại tăng lãi suất vì những lý do đã được đề cập trước đó. Chính vì thế, thay vì tăng lãi suất, vào đầu năm 2024, BOJ đã sử dụng hàng tỷ đô la từ dự trữ ngoại hối để mua yên trên thị trường quốc tế nhằm mục đích thổi phồng giá trị của đồng tiền một cách giả tạo. Mặc dù biện pháp này có vẻ hiệu quả trong ngắn hạn, giúp đồng yên tăng giá trị lên mức gần 155,5 yên đổi 1 đô la ngay sau đó, nhưng đây là giải pháp tốn kém và không bền vững.

Hình ảnh minh họa: Đồ thị diễn biến tỷ giá Yên Nhật và Đô la Mỹ
Hình ảnh minh họa: Đồ thị diễn biến tỷ giá Yên Nhật và Đô la Mỹ

Tương Lai Của Đồng Yên Nhật

Dù Nhật Bản sở hữu một trong những khoản dự trữ ngoại hối lớn nhất trên thế giới, việc tiếp tục can thiệp bằng cách này là không khả thi. Nếu BOJ không tăng lãi suất đáng kể, đồng yên sẽ phụ thuộc rất nhiều vào diễn biến kinh tế của phần còn lại của thế giới. Nếu lạm phát toàn cầu giảm xuống và các ngân hàng trung ương khác bắt đầu cắt giảm lãi suất, áp lực lên đồng yên sẽ giảm bớt. Tuy nhiên, nếu lạm phát trở nên gia tăng hơn dự kiến và có vẻ như đây là kịch bản đang diễn ra, sự khác biệt chính sách giữa BOJ và các ngân hàng trung ương khác sẽ tiếp tục tạo ra áp lực giảm giá lên đồng yên.

Hình ảnh minh họa: Biểu đồ xu hướng lạm phát và lãi suất toàn cầu
Hình ảnh minh họa: Biểu đồ xu hướng lạm phát và lãi suất toàn cầu

Quyết Định Lịch Sử Của BOJ Năm 2024

Vào ngày 19 tháng 3 năm 2024, thế giới chứng kiến một sự kiện lịch sử khi Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) chính thức khép lại chương lãi suất âm sau 8 năm thử nghiệm. Quyết định táo bạo này cùng với việc khai tử chính sách kiểm soát đường cong lợi suất cho thấy rõ quyết tâm của Nhật trong việc tăng lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Suốt gần hai thập kỷ, Nhật Bản đã đi một con đường riêng với lãi suất âm và các chính sách nới lỏng tiền tệ cực đoan. Giờ đây, việc nâng lãi suất cơ bản từ mức âm 0,1% lên khoảng 0 đến 0,1% dù có vẻ không nhiều nhưng lại mang ý nghĩa to lớn. Nó đánh dấu sự trở lại của Nhật Bản vào cuộc chơi chung với các nền kinh tế khác trên thế giới.

Hình ảnh minh họa: Ngân hàng Trung ương Nhật Bản
Hình ảnh minh họa: Ngân hàng Trung ương Nhật Bản

Tương Lai Kinh Tế Nhật Bản

Nhưng câu hỏi đặt ra là điều gì sẽ xảy ra tiếp theo? Liệu Nhật Bản có thành công trong việc thoát khỏi vòng xoáy giảm phát và trì trệ kinh tế? Liệu việc từ bỏ lãi suất âm có là liều thuốc tiên cho nền kinh tế hay sẽ kéo theo những hệ lụy khó lường? Chỉ có tương lai mới trả lời được.

Hình ảnh minh họa: Tương lai kinh tế Nhật Bản
Hình ảnh minh họa: Tương lai kinh tế Nhật Bản

 

Trần Trung Trực

Trần Trung Trực

Leave a Replay

Đăng ký nhận tin

Click edit button to change this text. Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit