Trong nội dung này, chúng ta khám phá cách tư duy của con người thường bị chi phối bởi nhiều thiên kiến và ngụy biện tinh vi. Chẳng hạn, thiên kiến về khả năng sống sót dẫn đến việc chỉ nhìn vào trường hợp thành công, bỏ qua vô số thất bại vô hình. Thiên kiến ích kỷ và lỗi quy kết cơ bản làm ta thường nhận công về mình khi thành công, đổ lỗi bên ngoài khi thất bại, đồng thời đánh giá hành vi của người khác qua tính cách, còn bản thân thì đổ cho hoàn cảnh. Thiên kiến nhìn lại (tôi đã biết trước mà) bóp méo ký ức, khiến ta tin rằng mình từng đoán đúng kết quả sự việc. Cùng với đó, thiên kiến khả dụng khiến ta phán đoán dựa trên những ví dụ dễ nhớ nhất, chứ không phải dữ liệu khách quan. Ta còn gặp ngụy biện chi phí chìm, hiệu ứng đóng khung, ảo ảnh phân nhóm, khó nắm bắt sự tăng trưởng theo cấp số nhân và bị hiệu ứng Barnum đánh lừa. Tất cả cho thấy tư duy con người phức tạp hơn ta tưởng, và nhận thức được những lỗi này là bước đầu để đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
Khám phá những lỗi tư duy phổ biến
Giới thiệu
Chúng ta thường tự cho mình là người duy lý trí, luôn làm chủ suy nghĩ. Nhưng thực tế phức tạp hơn nhiều. Nằm sâu bên dưới bề mặt ý thức là những yếu tố tiềm ẩn mà chúng ta không hề nhận ra, âm thầm định hình suy nghĩ và hành động. Tâm trí con người giống như một mê cung chứa đầy “cạm bẫy nhận thức,” những ngụy biện tinh vi, thành kiến cố hữu và vô số hiện tượng tâm lý kỳ lạ.
Trong video phần hai này, chúng ta sẽ khám phá những lỗi tư duy phổ biến dựa trên nghiên cứu của nhà tâm lý học Daniel Kahneman. Những lỗi này được ông đề cập trong cuốn sách “Thinking, Fast and Slow” (Tư Duy Nhanh Và Chậm). Nhiều người trải qua phần lớn cuộc đời mà không hề hay biết về những sai lầm tư duy và những lối tắt tinh thần đang ảnh hưởng đến họ mỗi ngày. Mặc dù việc loại bỏ hoàn toàn những lỗi này là bất khả thi, nhưng nhận thức về cách chúng tác động trong từng tình huống cụ thể chính là bước đầu tiên để ta trở nên suy nghĩ thấu đáo và lý trí hơn.
Thiên kiến về khả năng sống sót (survivorship bias)
Trong Thế Chiến II, hải quân Hoa Kỳ nghiên cứu thiệt hại trên các máy bay trở về để tìm cách gia cố lớp giáp. Ban đầu, họ tập trung vào những vùng bị trúng đạn nhiều trên máy bay. Tuy nhiên, nhà toán học Abraham Wald chỉ ra sai lầm nghiêm trọng: họ chỉ xem xét máy bay sống sót, bỏ qua máy bay bị bắn rơi. Wald đề xuất gia cố ở những vùng không bị trúng đạn trên máy bay sống sót, vì nếu trúng đạn ở đó, chúng đã không thể quay về.
Đây là lỗi logic xảy ra khi dữ liệu được phân tích chỉ đại diện cho một phần nhỏ đã vượt qua quá trình sàng lọc, còn toàn bộ số thất bại bị bỏ sót. Xã hội và truyền thông thường tập trung vào các câu chuyện thành công, khiến ta đánh giá cao cơ hội thành công và xem nhẹ những khó khăn ẩn giấu. Việc theo đuổi ước mơ là chính đáng, nhưng ta cần tỉnh táo nhận biết những thất bại “vô hình” để có cái nhìn thực tế hơn.
Thiên kiến ích kỷ và lỗi quy kết cơ bản
Chúng ta có xu hướng “tự phục vụ” khi thành công (tự nhận công lao) và đổ lỗi cho hoàn cảnh bên ngoài khi thất bại. Ví dụ, đậu bài kiểm tra thì nhờ mình chăm chỉ, nhưng rớt bài kiểm tra thì do đề khó hay giáo viên không công bằng. Một CEO sẽ cho rằng công ty thành công nhờ quyết định sáng suốt của ông, nhưng khi thua lỗ lại đổ lỗi thị trường.
Sự “tự phục vụ” này liên quan chặt chẽ đến “lỗi quy kết cơ bản”: ta thường đánh giá hành vi của người khác dựa trên tính cách hay bản chất của họ, trong khi lại biện minh hành vi của mình bằng yếu tố khách quan. Để vượt qua, hãy luôn chủ động xem xét hoàn cảnh và hỏi liệu mình có đang thiên vị bản thân, đổ lỗi cho người khác một cách phiến diện hay không.
Thiên kiến nhìn lại sự việc (hindsight bias)
Chúng ta thường rơi vào hiện tượng “tôi đã biết trước mà,” khi sự việc đã ngã ngũ. Thực tế, ký ức của chúng ta rất kém trong việc tái hiện chính xác những gì ta từng tin tưởng hoặc dự đoán. Thiên kiến nhìn lại bóp méo ký ức, khiến ta tưởng như kết quả đã rất rõ ràng ngay từ đầu.
Một sự kiện diễn ra trong bối cảnh vô cùng phức tạp, nhưng khi nó kết thúc, ta có xu hướng sắp xếp lại quá khứ để câu chuyện trở nên logic hơn, quên đi những mơ hồ và bất định ban đầu. Điều này khiến ta phán xét khắc nghiệt với quyết định “sai” theo kết quả cuối cùng, dù tại thời điểm đưa ra quyết định, nó có thể hoàn toàn hợp lý dựa trên thông tin khi đó.
Thiên kiến khả dụng (availability bias)
Nếu trong đầu bạn có sẵn ví dụ về một người sống ở Johannesburg an toàn, bạn sẽ nghĩ “Johannesburg an toàn.” Nếu đọc tin về một vụ cá mập tấn công, bạn sẽ đánh giá cao xác suất bị tấn công hơn thực tế. Chúng ta thường đánh giá khả năng xảy ra sự việc dựa trên “tính sẵn có” của thông tin trong trí nhớ. Những gì gây ấn tượng mạnh, được báo chí nhắc đến nhiều, hoặc xảy ra gần đây sẽ ảnh hưởng lớn đến phán đoán của ta, dù xác suất thực tế có thể rất thấp.
Ngụy biện chi phí chìm (sunk cost fallacy)
Đây là lỗi tư duy khi bạn bám chặt vào một quyết định vì tiếc công sức, thời gian hoặc tiền bạc đã bỏ ra, mặc dù các khoản đó không thể lấy lại. Ví dụ, khi xem một bộ phim dở, bạn thấy “mình đã tốn tiền mua vé rồi, phải xem cho hết.” Thực chất, dù bạn ở lại hay ra về, số tiền mua vé cũng đã mất, nên hãy xem xét giá trị hiện tại và tương lai, thay vì níu kéo “chi phí chìm” trong quá khứ.
Hiệu ứng đóng khung (framing effect)
Cách thức thông tin được trình bày có thể thay đổi hoàn toàn quyết định của chúng ta. Ví dụ, “99% không béo” nghe tích cực hơn “1% chất béo,” dù cả hai tương đương nhau. Một công ty bổ sung lựa chọn cỡ trung bình để khiến khách hàng nghĩ rằng cỡ lớn “hời hơn,” hoặc thông báo “giảm giá 5% khi trả bằng tiền mặt” dễ được chấp nhận hơn “phụ phí 5% khi trả thẻ.”
Ảo ảnh phân nhóm (illusory pattern perception)
Bộ não luôn tìm kiếm quy luật, đến mức đôi khi ta nhìn thấy quy luật trong dữ liệu ngẫu nhiên. Chúng ta dễ hoang tưởng tồn tại một khuôn mẫu chỉ vì vài trùng hợp ngẫu nhiên. Các nhà đầu tư hoặc người tin vào “chuỗi may mắn” cũng thường bị ảo ảnh này dẫn dắt, dẫn đến những quyết định liều lĩnh. Hãy nhớ: không phải lúc nào cũng có quy luật “bí ẩn” ẩn sau dữ liệu.
Tăng trưởng theo cấp số nhân
Bộ não vốn quen với tăng trưởng tuyến tính, khó nắm bắt được sức mạnh của hàm mũ. Ví dụ, gấp tờ giấy đôi 50 lần có thể đạt độ dày xấp xỉ khoảng cách từ Trái Đất đến Mặt Trời, nghe phi lý nhưng lại đúng theo toán học. Chúng ta cũng gặp khó khăn trong việc hình dung lãi kép hay lạm phát. “Quy tắc 72” (72 chia cho lãi suất) có thể giúp ước tính thời gian một đại lượng nhân đôi. Hãy cẩn thận khi trực giác “mách bảo” về hàm mũ, vì trực giác thường sai trong những tình huống này.
Hiệu ứng Barnum (forer effect)
Con người dễ chấp nhận những miêu tả chung chung là “đúng về bản thân.” Ví dụ, “bạn đôi lúc hướng ngoại, đôi lúc hướng nội,” “bạn muốn được yêu mến.” Năm 1948, nhà tâm lý học Bertram Forer đưa ra bài mô tả tính cách mơ hồ như vậy và hầu hết người tham gia thí nghiệm đều cho là chính xác. Hãy cảnh giác với các bài bói toán, trắc nghiệm hoặc tử vi chung chung.